Ghi chú:danh mục này không ghi hàm lượng, nồng độ, thể tích, khối lượng đóng gói, dạng đóng gói của từng thuốc được hiểu rằng bất kể hàm lượng, nồng độ, thể tích, khối lượng đóng gói, dạng đóng gói nào đều được bảo hiểm y tế thanh toán cho bệnh nhân.
TT | Tên thuốc/hoạt chất | Đường dùng | Tuyến sử dụng | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
| 8.1.Thuốc điều trị ung thư | ||||||
262 | Anastrozol | Uống | |||||
263 | Bleomycin | Tiêm | |||||
264 | Calci folinat | Tiêm; Uống | |||||
265 | Capecitabin | Uống | |||||
266 | Carboplatin | Tiêm | |||||
267 | Cisplatin | Tiêm | |||||
268 | Clodronat disodium | Tiêm; Uống | |||||
269 | Cyclophosphamid | Tiêm; Uống | |||||
270 | Cytarabin | Tiêm | |||||
271 | Dacarbazin | Tiêm | |||||
272 | Dactinomycin | Tiêm | |||||
273 | Daunorubicin | Tiêm | |||||
274 | Doxorubicin | Tiêm | |||||
275 | Epirubicin hydroclorid | Tiêm | |||||
276 | Etoposid | Tiêm; Uống | |||||
277 | Flutamid | Uống | |||||
278 | Fluorouracil (5-FU) | Tiêm; Dùng ngoài | |||||
279 | Goserelin acetat | Tiêm | |||||
280 | Hydroxycarbamid | Tiêm; Uống | |||||
281 | Hydroxyurea | Tiêm; Uống | |||||
282 | Idarubicin | Tiêm | |||||
283 | Ifosfamid | Tiêm | |||||
284 | Irinotecan | Tiêm | |||||
285 | L-asparaginase | Tiêm | |||||
286 | Melphalan | Uống | |||||
287 | Mechlorethamin oxid | Tiêm | |||||
288 | Mercaptopurin | Uống | |||||
289 | Mesna | Tiêm | |||||
290 | Methotrexat | Tiêm; Uống | |||||
291 | Mitomycin | Tiêm | |||||
292 | Octreotid | Tiêm | |||||
293 | Oxaliplatin | Tiêm | |||||
294 | Pamidronat | Tiêm | |||||
295 | Procarbazin | Uống | |||||
296 | Tamoxifen | Uống | |||||
297 | Thioguanin | Tiêm | |||||
298 | Vinblastin (sulfat) | Tiêm | |||||
299 | Vincristin (sulfat) | Tiêm | |||||
300 | Zoledronic acid | Tiêm | |||||
| 8.2.Thuốc điều hòa miễn dịch | ||||||
301 | Azathioprin | Uống | |||||
302 | Cycloferon | Tiêm; Uống | |||||
303 | Glycyl funtumin (hydroclorid) | Tiêm |
(Theo cimsi)