TT | Tên thuốc phóng xạ và hợp chất đánh dấu | Đường dùng | Dạng dùng | Đơn vị |
1 | BromoMercur HydrxyPropan (BMHP) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
2 | Carbon 11 (C-11) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
3 | Cesium 137 (Cesi-137) | Áp sát khối u | Nguồn rắn | mCi |
4 | Chromium 51 (Cr-51) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
5 | Coban 57 (Co-57) | Uống | Dung dịch | mCi |
6 | Coban 60 (Co-60) | Chiếu ngoài | Nguồn rắn | mCi |
7 | Diethylen Triamin Pentaacetic acid (DTPA) | Tiêm tĩnh mạch, khí dung | Bột đông khô | Lọ |
8 | Dimecapto Succinic Acid (DMSA) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
9 | Dimethyl-iminodiacetic acid (HIDA) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
10 | Diphosphono Propan Dicarboxylic acid (DPD) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
11 | Ethyl cysteinat dimer (ECD) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
12 | Ethylenediamin-tetramethylenephosphonic acid (EDTMP) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
13 | Fluorin 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
14 | Fluorin 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
15 | Gallium citrat 67 (Ga-67) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
16 | Hexamethylpropyleamineoxim (HMPAO) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
17 | Holmium 166 (Ho-166) | Tiêm vào khối u | Dung dịch | mCi |
18 | Human Albumin Micropher (HAM) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | Lọ |
19 | Human Albumin Mini-Micropheres (HAMM) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
20 | Human Albumin Serum (HAS) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
21 | Hydroxymethylen Diphosphonat (HMDP) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
22 | Imino Diacetic Acid (IDA) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
23 | Indiumclorid 111 (In-111) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
24 | Iod 123 (I-123) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
25 | Iod 125 (I-125) | Cấy vào khối u | Hạt | mCi |
26 | Iod 131 (I-131) | Uống, Tiêm tĩnh mạch | Viên nang, dung dịch | mCi |
27 | Iodomethyl 19 Norcholesterol | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
28 | Iridium 192 (Ir-192) | Chiếu ngoài | Nguồn rắn | mCi |
29 | Keo vàng 198 (Au-198 Colloid) | Tiêm vào khoang tự nhiên | Dung dịch | mCi |
30 | Lipiodol I-131 | Tiêm động mạch khối u | Dung dịch | mCi |
31 | Macroagregated Albumin (MAA) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | Lọ |
32 | Mecapto Acetyl Triglicerin (MAG 3) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
33 | Metaiodbelzylguanidin (MIBG I-131) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
34 | Methionin | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
35 | Methoxy isobutyl isonitrin (MIBI) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
36 | Methylen Diphosphonat (MDP) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
37 | Nanocis (Colloidal Rhenium Sulphide) | Tiêm dưới da | Bột đông khô | Lọ |
38 | Nitrogen 13- amonia | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
39 | Octreotid Indium-111 | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
40 | Orthoiodohippurat (I-131OIH, Hippuran I-131) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
41 | Osteocis (Hydroxymethylened phosphonat) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
42 | Phospho 32 (P-32) | Uống, áp ngoài da | Dung dịch, tấm áp | mCi |
43 | Phospho 32 (P-32)-Silicon | Tiêm vào khối u | Dung dịch | mCi |
44 | Phytat (Phyton) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
45 | Pyrophosphat (PYP) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
46 | Rhennium 188 (Re-188) | Tiêm động mạch khối u | Dung dịch | mCi |
47 | Rose Bengal I-131 | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
48 | Samarium 153 (Sm-153) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
49 | Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitril) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
50 | Strontrium 89 (Sr-89) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
51 | Sulfur Colloid (SC) | Tiêm tĩnh mạch, dưới da | Bột đông khô | Lọ |
52 | Technetium 99m (Tc-99m) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
53 | Teroboxim (Boronic acid adducts of technetium dioxim complexes) | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
54 | Tetrofosmin (1,2bis (2-ethoxyethyl) phosphino) ethan | Tiêm tĩnh mạch | Bột đông khô | Lọ |
55 | Thallium 201 (Tl-201) | Tiêm tĩnh mạch | Dung dịch | mCi |
56 | Urea (NH2 14CoNH2) | Uống | Viên nang | mCi |
57 | Ytrium 90 (Y-90) | Tiêm vào khoang tự nhiên | Dung dịch | mCi |
(Theo cimsi)