Chương 10: Bệnh hô hấp (J00-J99)
CHƯƠNG X: BỆNH HỆ HÔ HẤP (J00-J99)
CHAPTER X: Diseases of the respiratory system (J00-J99)
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính (J00-J06)
Acute upper respiratory infections (J00-J06)
J00 Viêm mũi họng cấp (cảm thường) – Acute nasopharyngitis (common cold).
J01 Viêm xoang cấp – Acute sinusitis.
J02 Viêm họng cấp – Acute pharyngitis.
J03 Viêm amyđan cấp – Acute tonsillitis.
J04 Viêm thanh quản và khí quản cấp – Acute laryngitis and tracheitis.
J05 Viêm thanh quản tắc nghẽn (tắc nghẽn thanh quản) và nắp thanh môn cấp tính – Acute obstructive laryngitis (croup) and epiglottitis.
J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp ở nhiều vị trí và vị trí không xác định - Acute upper respiratory infections of multiple and unspecified sites
Carm cúm và viêm phổi (J10-J18)
Influenza and pneumonia (J10-J18)
J10 Cúm do virus cúm được định danh – Influenza due to identified influenza virus.
J11 Cúm không định danh virus- Influenza, virus not identified.
J12 Viêm phổi do virus, không phân loại nơi khác – Viral pneumonia, not elsewhere classified.
J13 Viêm phổi do Streptococcus pneumoniae – Pneumonia due to Streptococcus pneumoniae
J14 Viêm phổi do Haemophilus influenzae – Pneumonia due to Haemophilus influenzae
J15 Viêm phổi do vi khuẩn, không phân loại nơi khác – Bacterial pneumonia, not elsewhere classified.
J16 Viêm phổi do vi sinh vật gây nhiễm khác, không phân loại nơi khác - Pneumonia due to other infections organism, not elsewhere classified.
J17 Viêm phổi trong các bệnh phân loại nơi khác- Pneumonia in diseases classified elsewhere.
J18 Viêm phổi, không xác định vi sinh vật – Pneumonia, organism unspecified.
Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp khác (J20-J22)
Other acute lower respiratory infections (J20-J22)
J20 Viêm phế quản cấp – Acute bronchitis
J21 Viêm tiểu phế quản cấp – Acute bronchiolitis
J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp không xác định- Unspecified acute lower respiratory infection.
Bệnh khác của đường hô hấp trên (J30-J39)
Other diseases of upper respiratory tract (J30-J39)
J30 Viêm mũi do vận mạch và dị ứng – Vasomotor and allergic rhinitis.
J31 Viêm mũi, viêm mũi họng và viêm họng mạn – Chronic rhinitis, nasopharyngitis and pharyngitis.
J32 Viêm xoang mạn – Chronic sinusitis.
J33 Pôlip mũi – Nasal polyp.
J34 Bệnh khác của mũi và xoang mũi – Other disorders of nose and nasal sinuses.
J35 Bệnh mạn tính của amyđan và sùi dạng tuyến – Chronic diseases of tolsils and adenoids.
J36 áp xe quanh amiđan – Peritonsillar abscess.
J37 Viêm thanh quản và viêm thanh khí quản mạn – Chronic laryngitis and laryngotracheitis.
J38 Bệnh dây thanh âm và thanh quản, không phân loại nơi khác – Diseases of vocal cords and larynx, not elsewhere classified.
J39 Bệnh khác của đường hô hấp trên – Other diseases of upper respiratory tract.
Bệnh đường hô hấp dưới mạn tính(J40-J47)
Chronic lower respiratory diseases (J40-J47)
J40 Viêm phế quản không xác định cấp hoặc mạn tính – Bronchitis, not specified as acute or chronic.
J41 Viêm phế quản mạn đơn thuần và viêm phế quản mạn nhầy mủ – Simple and mucopurulent chronic bronchitis.
J42 Viêm phế quản mạn không xác định – Unspecified chronic bronchitis.
J43 Khí phế thũng – Emphysema.
J44 Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính khác – Other chronic obstructive pulmonary diseases.
J45 Hen – Asthma
J46 Cơn hen ác tính – Status asthmaticus.
J47 Giãn phế quản – Bronchiectasis.
Bệnh phổi do tác nhân bên ngoài (J60-J70)
Lung diseases due to external agents (J60-J70)
J60 Bệnh bụi phổi của công nhân than – Coalworker’s pneumoconiosis
J61 Bệnh bụi phổi do amian va sợi khoáng khác – Pneumoconiosis due to asbestos and other mineral fibres.
J62 Bệnh bụi phổi do bụi silic – Pneumoconiosis due to dust containing silica
J63 Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác – Pneumoconiosis due to other inorganic dusts
J64 Bệnh bụi phổi không xác định – Unspecified pneumoconiosis.
J65 Bệnh bụi phổi kết hợp với lao – Pneumoconiosis associated with tuberculosis.
J66 Bệnh đường dẫn khí do các bụi hữu cơ đặc biệt khác – Airway diseases due to specific organic dust.
J67 Viêm phổi nhẹ quá mẫn do bụi hữu cơ – Hypersensitivity pneumonitis due to organic dust.
J68 Bệnh hô hấp do hít phải các hoá chất, khí, khói và chất bay hơi - Respiratory conditions due to inhalation of chemicals, gases, fumes and vapours.
J69 Viêm phổi nhẹ do chất rắn và chất dịch – Pneumonitis due to solids and liquids.
J70 Bệnh hô hấp do các tác nhân bên ngoài khác -Respiratory due to other external agents.
Bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ (J80-J84)
Other respiratory diseases principally affecting the interstitium (J80-J84)
J80 Hội chứng suy hô hấp người lớn – Adult respiratory distress syndrome.
J81 Phù phổi – Pulmonary oedema.
J82 Tǎng bạch cầu asi toan ở phổi, không phân loại nơi khác – Pulmonary eosinophilia, not elsewhere classified.
J84 Bệnh phổi mô kẽ khác – Other interstitial pulmonary diseases.
Tình trạng nung mủ và hoại tử đường hô hấp dưới (J85-J86)
Suppurative and necrotic conditions of lower respiratory tract (J85-J86)
J85 áp xe phổi và trung thất – Abscess of lung and mediastinum.
J86 Mủ lồng ngực – Pyothorax.
Bệnh khác của màng phổi (J90-J94)
Other diseases of pleura (J90-J94)
J90 Tràn dịch màng phổi, không phân loại nơi khác – Pleural effusion, not elsewhere classified.
J91 Tràn dịch màng phổi trong các bệnh phân loại nơi khác- Pleural effusion in conditions classified elsewhere.
J92 Mảng màng phổi – Pleural plaque.
J93 Tràn khí màng phổi – Pneumothorax
J94 Bệnh màng phổi khác – Other pleural conditions.
Bệnh khác của hệ hô hấp (J95-J99)
Other diseases of the respiratory system (J95-J99)
J95 Rối loạn hô hấp sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác - Postprocedural respiratory disorders, not elsewhere classified.
J96 Suy hô hấp không phân loại nơi khác – Respiratory failure, not elsewhere classified.
J98 Các bệnh hô hấp khác – Other respiratory disorders.
J99 Các bệnh hô hấp trong bệnh phân loại nơi khác- Respiratory disorders in diseases classified elsewhere.