Về chúng tôi

Mạng Yhocsuckhoe.com được điều hành bởi Dược phẩm Davinci Pháp. Chúng tôi luôn nỗ lực góp phần mang lại những giá trị thiết thực vì sức khỏe cộng đồng  Việt.

Chương 13: Bệnh của hệ xương khớp và mô liên kết (M00-M99)

CHƯƠNG XIII BỆNH CỦA HỆ CƠ XƯƠNG KHỚP VÀ MÔ LIÊN KẾT (M00-M99)

CHAPTER XIII Diseases of the musculoskeletal system and connective tissue (M00-M99)

Bệnh khớp (M00-M25)

Arthropathies (M00-M25)

Bệnh khớp nhiễm khuẩn (M00-M03)

Infections arthropathies (M00-M03)

1M00 Viêm khớp nhiễm khuẩn sinh mủ – Pyogenic arthritis

M01* Viêm khớp nhiễm khuẩn trực tiếp sau các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật đã được phân loại ở nơi khác – Direct infections of joint in infections and parasitic diseases classified elsewhere.

M02 Viêm khớp phản ứng – Reactive arthropathies.

M03* Bệnh khớp sau nhiễm trùng và phản ứng đã phân loại ở nơi khác - Postinfective and reactive arthropathies in diseases classified elsewhere.

Viêm đa khớp (M05-M14)

Inflammatory polyarthropathies (M05-M14)

M05 Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính – Seropositive rheumatoid arthritis.

M06 Viêm khớp dạng thấp khác – Other rheumatoid arthritis

M07 Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột – Psoriatic and enteropathic arthropathies.

M08 Viêm khớp thiếu niên – Juvenile arthritis

M09 Viêm khớp thiếu niên sau các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Juvenile arthritis in diseases classified elsewhere.

M10 Gút – Gout

M11 Các bệnh khớp khác do vi tinh thể – Other crystal arthropathies.

M12 Các bệnh khớp đặc hiệu khác – Other specific arthropathies.

M13 Các viêm khớp khác – Other arthritis

M14* Bệnh khớp sau các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Arthropathies in other diseases classified elsewhere.

Bệnh hư khớp (thoái hóa khớp) (M15-M19)

Arthrosis (M15-M19)

M15 Thoái hóa đa khớp – Polyarthrosis

M16 Thoái hóa khớp háng – Coxarthrosis (arthrosis of hip)

M17 Thoái hóa khớp gối – Gonarthrosis (arthrosis of knee)

M18 Thoái hóa khớp cổ – bàn ngón tay – Arthrosis of firs carpometacarpal joint

M19 Thoái hóa khớp khác – Other arthrosis

Bệnh khác ở khớp (M20-M25)

Other joint disorders (M20-M25)

M20 Dị tật mắc phải của ngón tay và ngón chân – Acquired deformities of fingers and toes.

M21 Dị tật mắc phải khác của chi – Other acquired deformities of limbs

M22 Bệnh xương bánh chè – Disorders of patella

M23 Bệnh bên trong khớp gối – Internal derangements of knee

M24 Các bệnh đặc hiệu khác ở khớp – Other specific joint derangements

M25 Bệnh khớp khác, không phân loại nơi khác – Other joint disorders, not elsewhere classified.

Bệnh mô liên kết hệ thống(M30-M36)

Systemic connective tissue disorders (M30-M36)

M30 Viêm quanh động mạch hình nút (viêm đa động mạch hình nút) và bệnh liên quan – Polyarteritis nodosa and related conditions.

M31 Bệnh mạch máu hoại tử khác – Other necrotizing vasculopathies.

M32 Lupút ban đỏ hệ thống – Systemic lupus erythematosus

M33 Viêm đa cơ và da – Dermatopolymyositis

M34 Xơ cứng toàn thể – Systemic sclerosis

M35 Bệnh hệ thống khác của mô liên kết – Other systemic involvement of related conditions.

M36 Tổn thương mô liên kết hệ thống do các bệnh đã phân loại ở nơi khác - Systemic disorders of connective tissue in diseases classsified elsewhere.

Bệnh cột sống (M40-M54)

Dorsopathies (M40-M54)

Dị tật cột sống (M40-M43)

Deforming dorsopathies (M40-M43)

M40 Gù và ưỡn cột sống – Kyphosis and lordosis.

M41 Vẹo cột sống – Scoliosis

M42 Viêm xương sụn cột sống – Spinal osteochondrosis

M43 Các dị tật khác của cột sống – Other deforming dorsopathies.

Bệnh thân đốt sống (M45-M49)

Spondylopathies (M45-M49)

M45 Bệnh viêm cột sống cứng khớp – Ankylosing spondylitis

M46 Các bệnh viêm cột sống khác – Other inflammatory spondylopathies

M47 Thoái hoá cột sống – Spondylosis

M48 Các bệnh khác của thân đốt sống – Other Spondylopathies

M49 Các bệnh của đốt sống sau các bệnh đã phân loại ở nơi khác - Spondylopathies in diseases classified elsewhere.

Bệnh khác của cột sống (M50-M54)

Other dorsopathies (M50-M54)

M50 Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ – Cervical disc disorders

M51 các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác – Other intervertebral disc disorders.

M53 Bệnh của cột sống khác, không phân loại nơi khác – Other dorsopathies, not elsewhere claasified.

M54 Đau lưng – Dorsalgia.

Các bệnh lý mô mềm (M60-M79)

Soft tissue disorders (M60-M79)

Bệnh của cơ (M60-M63)

Disorder of muscles (M60-M63)

M60 Viêm cơ – Myositis

M61 Canxi hoá và cốt hoá cơ – Calcification and ossification of muscle

M62 Các rối loạn cơ khác – Other disorders of muscle

M63 Rối loạn cơ trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Disorders of muscle in diseases classified elsewhere.

Rối loạn màng hoạt dịch và gân (M65-M68)

Disorders of synovium and tendon (M65-M68)

M65 Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân – Synovitis and tenosynovitis

M66 Phình vỡ tự nhiên của màng hoạt dịch và gân – Spontaneous rupture of synovium and tendon.

M67 Các rối loạn khác của màng hoạt dịch và gân – Other disorders of synovium and tendon.

M68 các rối loạn màng hoạt dịch và gân trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Disorders of synovium and tendon in diseases classified elsewhere.

Những bệnh khác của mô mềm (M70-M79)

Other soft tissue disorders (M70-M79)

M70 Các rối loạn mô mềm liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị đè ép – Soft tissue disorders related to use, overuse and pressure.

M71 Các bệnh túi thanh mạc khác – Other bursopathies

M72 Các rối loạn nguyên bào sợi – Fibroblastic disorders

M73* Các rối loạn mô mềm trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Soft tissue disorders in diseases classified elsewhere.

M75 Tổn thương vai – Shoulder lesions

M76 Bệnh gân-dây chằng ở chi dưới, không kể bàn chân – Enthesopathies of lower limb, excluding foot.

M77 Các bệnh gân-dây chằng khác – Other enthesopathies

M79 Bệnh khác của mô mềm, chưa phân loại nơi khác – Other soft tissue disorders, not elsewhere classified.

Bệnh của xương và sụn (M80-M94)

Osteopathies and chondropathies (M80-M94)

Bệnh về mật độ và cấu trúc xương (M80-M85)

Disorders of bone density and structure (M80-M85)

M80 Loãng xương có kèm gẫy xương bệnh lý – Osteoporosis with pathological fracture

M81 Loãng xương không kèm gẫy xương bệnh lý – Osteoporosis without pathological fracture.

M82 Loãng xương trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Osteoporosis in diseases classified elsewhere

M83 Nhuyễn xương người lớn – Adult osteomalacia.

M84 Rối loạn về tính liên tục của xương – Disorders of continuity of bone

M85 Rối loạn khác về mật độ và cấu trúc xương – Other disorders of bone  density and structure.

Bệnh khác của xương (M86-M90)

Other osteopathies (M86-M90)

M86 Cốt tuỷ viêm (Viêm xương tuỷ) – Osteomyelitis

M87 Hoại tử xương – Osteonecrosis

M88 Bệnh Paget (viêm xương biến dạng) – Paget’ s disease of bone (osteitis deformans)

M89 Bệnh khác của xương – Other disorders of bone

M90 Bệnh xương trong các bệnh đã phân loại ở nơi khác – Osteopathies in diseases classified elsewhere.

Các bệnh sụn (M91-M94)

Chondropathies (M91-M94)

M91 Viêm xương sụn vùng háng và khung chậu [r tuổi thiếu niên – Juvenile osteochondrosis of hip and pelvis.

M92 Viêm xương sụn tuổi thiếu niên khác – Other juvenile osteochondrosis.

M93 Các bệnh xương-sụn khác – Other osteochondropathies

M94 Các rối loạn sụn khác – Other disorders of cartilage.

Các bệnh khác của hệ cơ-xương-khớp và mô liên kết (M95-M99)

Other disorders of the musculoskeletal system and connective tissue (M95 - M99)

M95 Các biến dạng mắc phải khác của hệ cơ-xương-khớp và mô liên kết - Other acquired deformities of musculoskeletal system and connective tissue.

M96 Rối loạn hệ cơ-xương-khớp sau các hoạt động chẩn đoán, chưa phân loại nơi khác – Postprocedural musculoskeletal disorders, not elsewhere classified.

M99 Các tổn thương sinh-cơ học, không phân loại nơi khác – Biomechanical lesions, not elsewhere classified

Liên hệ với chúng tôi

  • Số 4/9/259 phố Vọng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.
  • (+84.4) 22 42 01 68 // 85 85 26 70 - Fax: (+84.4) 3650 1791
  • contact@davincipharma.com
Thời tiết hôm nay