CHƯƠNG XI: BỆNH TIÊU HOÁ (K00-K93)
CHAPTER XI: Diseases of the digestive system (K00-K93)
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm (K00 – K14)
Diseases of oral cavity, salivary glands and jaws (K00-K14)
K00 Rối loạn về phát triển rǎng và mọc rǎng – Disorders of tooth development and eruption.
K01 Rǎng mọc kẹt và rǎng ngầm – Embedded and impacted teeth.
K02 Sâu rǎng – Dental caries.
K03 Bệnh mô cứng khác của rǎng – Other diseases of hard tissues of teeth
K04 Bệnh tuỷ và mô quanh chân rǎng – Diseases of pulp and periapical tissues.
K05 Viêm nướu và bệnh nha chu – Gingivitis and periodontal diseases.
K06 Rối loạn khác của nướu và sóng hàm vùng mất rǎng – Other disorders of gingiva and edentulous alveolar ridge.
K07 Dị dạng rǎng mặt bao gồm khớp cắn lệch – Dentofacial anomalies (including malocclusion).
K08 Bệnh khác của rǎng và cấu trúc nâng đỡ – Other disorders of teeth and supporting structures.
K09 Nang vùng miệng không phân loại nơi khác – Cysts of oral region, not elsewhere classified.
K10 Bệnh khác của xương hàm – Other diseases of jaws.
K11 Các bệnh của tuyến nước bọt – Diseases of salivary glands.
K12 Viêm miệng và các tổn thương liên quan – Stomatitis and related lesions.
K13 Bệnh khác của môi và niêm mạc miệng – Other diseases of lip and oral mucosa.
K14 Các bệnh của lưỡi – Diseases of tongue.
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng (K20-K31)
Diseases of oesophagus, stomach and duodenum (K20-K31)
K20 Viêm thực quản – Oesophagitis
K21 Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản – Gastro-oesophageal reflux disease.
K22 Bệnh khác của thực quản – Other diseases of oesophagus.
K23 Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác – Disorders of oesophagus in diseases classified elsewhere.
K25 Loét dạ dày – Gastric ulcer
K26 Loét tá tràng – Duodenal ulcer
K27 Loét do dịch vị, vị trí không xác định – Peptic ulcer, sites unspecified.
K28 Loét dạ dày-hỗng tràng – Gastrojejunal ulcer.
K29 Viêm dạ dày và tá tràng – Gastritis and duodenitis.
K30 Rối loạn tiêu hoá – Dyspepsia
K31 Bệnh khác của dạ dày và tá tràng – Other diseases of stomach and duodenum
Bệnh ruột thừa (K35-K38)
Diseases of appendix (K35-K38)
K35 Viêm ruột thừa cấp – Acute appendicitis
K36 Viêm ruột thừa khác – Other appendicitis
K37 Viêm ruột thừa không xác định – Unspecified appendicitis
K38 Bệnh khác của ruột thừa – Other diseases of appendix.
Thoát vị (K40-K46)
Hernia (K40-K46)
K40 Thoát vị bẹn – Inguinal hernia
K41 Thoát vị đùi – Femoral hernia
K42 Thoát vị rốn – Umbilical hernia
K43 Thoát vị bụng – Ventral hernia
K44 Thoát vi cơ hoành – Diaphragmatic hernia
K45 Thoát vị bụng khác – Other abdominal hernia
K46 Thoát vị bụng không xác định – Unspecified abdominal hernia
Viêm ruột non và ruột già không do nhiễm trùng (K50-K52)
Noninfective enteritis and colitis (K50-K52)
K50 Bệnh Crohn (viêm ruột từng vùng) – Crohn’s disease (regional enteritis)
K51 Viêm loét đại tràng – Ulcerative colitis
K52 Viêm dạ dày ruột và viêm đại tràng không nhiễm khuẩn khác – Other noninfective gastroenteritis and colitis.
Bệnh đường ruột khác (K55-K63)
Other diseases of intestines (K55-K63)
K55 Rối loạn mạch máu của ruột – Vascular disorders of intestine
K56 Liệt ruột và tắc ruột không có thoát vị – Paralytic ileus and intestinal obstruction without hernia.
K57 Bệnh túi thừa của ruột – Diverticular disease of intestine.
K58 Hội chứng ruột kích thích – Irritable bowel syndrome
K59 Rối loạn chức nǎng khác của ruột – Other functional intestinal disorders.
K60 Khe nứt và lỗ dò vùng hậu môn và trực tràng – Fissure and fistula of anal and rectal regions.
K61 áp xe vùng hậu môn-trực tràng – Abscess of anal and rectal regions.
K62 Bệnh khác của hậu môn và trực tràng – Other diseases of anus and rectum.
K63 Bệnh khác của ruột – Other diseases of intestine.
Bệnh của phúc mạc (K65-K67)
Diseases of pertoneum (K65-K67)
K65 Viêm phúc mạc – Peritonitis.
K66 Rối loạn khác của phúc mạc – Other disorders of peritoneum.
K67 Rối loạn của phúc mạc trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác - Disorders of peritoneum in infection diseases classified elsewhere.
Bệnh của gan (K70-K77)
Diseases of liver (K70-K77)
K70 Bệnh gan do rượu – Alcoholic liver diseases.
K71 Bệnh gan nhiễm độc – Toxic liver diseases.
K72 Suy gan, không phân loại nơi khác – Hepatic failure, not elsewhere classified.
K73 Viêm gan mạn , không phân loại nơi khác – Chronic hepatitis, not elsewhere classified.
K74 Gan hóa sợi và xơ gan – Fibrosis and cirrhosis of liver.
K75 Các bệnh viêm gan khác – Other inflammatory liver diseases.
K76 Bệnh gan khác – Other diseases of liver.
K77 Rối loạn chức nǎng gan trong bệnh phân loại nơi khác – Liver disorders in diseases classified elsewhere.
Bệnh túi mật, đường mật và tuỵ (K80 -K87)
Disorders of gallbladder, biliary tract and pancreas (K80-K87)
K80 Sỏi mật – Cholelithiasis
K81 Viêm túi mật – Cholecystitis
K82 Bệnh khác của túi mật – Other diseases of gallbladder.
K83 Bệnh khác của đường dẫn mật – Other diseases of biliary tract
K85 Viêm tuỵ cấp – Acute pancreattitis
K86 Bệnh tuỵ khác – Other diseases of pancreas
K87 Rối loạn của túi mật, đường dẫn mật và tuy trong bệnh phân loại nơi khác – Disorders of gallbladder, biliary tract, and pancreas in diseases classified elsewhere.
Các bệnh khác của hệ tiêu hoá (K90-K93)
Other diseases of the digestive system (K90-K93)
K90 Ruột kém hấp thu – Intestinal malabsorption
K91 Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác - Postprocedural disorders of digestive system, not elsewhere classified.
K92 Bệnh khác của hệ tiêu hoá – Other diseases of digestive system.
K93 Rối loạn của cơ quan tiêu hoá khác trong bệnh phân loại nơi khác - Disorders of other digestive organs in diseases classified elsewhere.